Triệu Chứng Bệnh Bạch Hầu: 3 Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả

Triệu Chứng Bệnh Bạch Hầu: 3 Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả

Triệu chứng bệnh bạch hầu có thể rất nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tìm hiểu ngay!

Bệnh bạch hầu là một căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết các triệu chứng bệnh bạch hầu sớm sẽ giúp bảo vệ sức khỏe của bạn và người thân. Hãy cùng CUỘC SỐNG SỨC KHOẺ tìm hiểu chi tiết về những dấu hiệu cảnh báo của căn bệnh này để có biện pháp phòng ngừa và xử lý hiệu quả!

Tổng quan về bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Vi khuẩn này tạo ra độc tố có thể gây ra các mảng dày, màu xám hoặc trắng (giả mạc) trên cổ họng, mũi hoặc da. Độc tố cũng có thể xâm nhập vào máu và gây tổn thương tim, thận và hệ thần kinh.

Bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu

Bạch hầu có thể lây truyền từ người sang người qua các giọt bắn nhỏ được tạo ra khi ho hoặc hắt hơi. Bệnh cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hoặc giả mạc bị nhiễm bệnh.

Tại sao việc nhận biết sớm triệu chứng bệnh bạch hầu lại quan trọng?

  • Điều trị sớm bằng kháng sinh có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như suy tim, suy thận, tê liệt và tử vong.
  • Giúp hạn chế sự lây lan của bệnh sang những người khác.

Nguyên Nhân Gây Bệnh Bạch Hầu

Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae là tác nhân chính gây ra bệnh bạch hầu. Loại vi khuẩn này có hình dạng thẳng hoặc hơi cong, không di động, không có vỏ và không sinh bào tử. Vi khuẩn bạch hầu phát triển tốt trong môi trường thông thoáng.

Vi khuẩn bạch hầu có thể tồn tại dưới 3 dạng:

  • Gravis: Đây là chủng vi khuẩn gây bệnh nặng nhất và có tỷ lệ tử vong cao.
  • Mitis: Chủng vi khuẩn này thường gây bệnh nhẹ hơn.
  • Intermedius: Chủng vi khuẩn này có độc lực trung gian giữa Gravis và Mitis.

Cách lây lan của bệnh:

Bệnh bạch hầu rất dễ lây lan từ người bệnh sang người lành qua đường hô hấp, bao gồm:

  • Tiếp xúc trực tiếp với giọt bắn do người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
  • Tiếp xúc với các vật dụng bị dính vi khuẩn, chẳng hạn như quần áo, khăn tay hoặc đồ dùng ăn uống của người bệnh.
  • Tiếp xúc với các vết thương hoặc giả mạc bị nhiễm bệnh.

Ít phổ biến hơn, bệnh bạch hầu có thể lây truyền qua da do tiếp xúc trực tiếp với vết thương hoặc giả mạc bị nhiễm bệnh.

Nguy cơ mắc bệnh bạch hầu cao hơn ở những người:

  • Chưa được tiêm phòng đầy đủ vắc-xin bạch hầu.
  • Sống trong điều kiện đông đúc và mất vệ sinh.
  • Có hệ thống miễn dịch suy yếu.
  • Tiếp xúc thường xuyên với người bệnh bạch hầu.

Triệu Chứng Bệnh Bạch Hầu

Biểu hiện bệnh bạch hầu ở người lớn
Biểu hiện bệnh bạch hầu ở người lớn

Bệnh bạch hầu có thể trải qua hai giai đoạn chính:

Giai đoạn đầu:

  • Đau họng và khàn tiếng: Đây là những triệu chứng phổ biến nhất của bệnh bạch hầu. Cơn đau họng thường dữ dội và có thể khiến người bệnh khó nói chuyện hoặc nuốt.
  • Sốt nhẹ và mệt mỏi: Người bệnh có thể bị sốt nhẹ (khoảng 38°C) và cảm thấy mệt mỏi.
  • Hạch bạch huyết sưng: Hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng to và đau.

Giai đoạn tiến triển:

  • Mảng trắng hoặc xám xuất hiện trong họng và amidan: Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh bạch hầu. Các mảng này thường dày, dai và có thể chảy máu khi bóc ra.
  • Khó thở và khó nuốt: Do sự tích tụ của mảng giả mạc trong cổ họng, người bệnh có thể gặp khó khăn khi thở và nuốt.
  • Sốt cao và suy nhược cơ thể: Người bệnh có thể bị sốt cao (trên 39°C) và cảm thấy suy nhược cơ thể.
  • Da xanh xao và tím tái (do thiếu oxy): Do khó thở, người bệnh có thể bị thiếu oxy, dẫn đến da xanh xao và tím tái.

Ngoài ra, một số trường hợp bệnh bạch hầu còn có thể có các triệu chứng khác như:

  • Chảy nước dãi: Do khó nuốt, nước dãi có thể chảy ra khỏi miệng.
  • Sưng hạch ở nách và bẹn: Hạch bạch huyết ở nách và bẹn cũng có thể sưng to.
  • Đau đầu và chóng mặt: Người bệnh có thể bị đau đầu và chóng mặt do sốt cao.
  • Nhịp tim nhanh: Nhịp tim có thể tăng nhanh do nhiễm trùng.

Triệu chứng biến chứng của bệnh bạch hầu

Bệnh bạch hầu có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

Viêm cơ tim:

  • Đau ngực
  • Khó thở
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Ngất xỉu

Viêm phổi:

  • Ho
  • Sốt
  • Khó thở
  • Đau ngực
  • Da xanh xao hoặc tím tái

Tổn thương hệ thần kinh:

  • Liệt dây thần kinh mặt: Gây sụp mí mắt, chảy nước dãi và khó mỉm cười.
  • Liệt cơ hô hấp: Gây khó thở và có thể dẫn đến suy hô hấp.
  • Liệt cơ quan vận động: Gây yếu hoặc tê liệt ở các cơ khác nhau trong cơ thể.
  • Tổn thương thần kinh cảm giác: Gây tê bì, châm chích hoặc ngứa ran ở các bộ phận khác nhau của cơ thể.

Các biến chứng khác:

  • Suy thận
  • Viêm khớp
  • Viêm tai
  • Viêm màng não
Bệnh Bạch Hầu- Triệu Chứng và Cách Phòng Ngừa

Lưu ý:

  • Các biến chứng của bệnh bạch hầu có thể xảy ra trong hoặc sau khi bệnh đã được điều trị.
  • Mức độ nghiêm trọng của các biến chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp.
  • Nếu không được điều trị kịp thời, các biến chứng của bệnh bạch hầu có thể dẫn đến tử vong.

Cách Chẩn Đoán Bệnh Bạch Hầu

Chẩn đoán bệnh bạch hầu thường dựa trên hai yếu tố chính:

Chuẩn đoán bệnh bạch hầu
Chuẩn đoán bệnh bạch hầu

1. Khám lâm sàng và kiểm tra triệu chứng:

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và thời gian xuất hiện triệu chứng. Bác sĩ cũng sẽ khám họng để tìm kiếm các dấu hiệu đặc trưng của bệnh bạch hầu, bao gồm:

  • Mảng giả mạc màu trắng hoặc xám trong họng và amidan
  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ
  • Đau họng
  • Khàn tiếng
  • Sốt
  • Khó thở

2. Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm từ cổ họng:

Bác sĩ sẽ lấy mẫu bệnh phẩm từ cổ họng bằng tăm bông vô trùng. Mẫu bệnh phẩm này sẽ được xét nghiệm bằng các phương pháp sau:

  • Soi trực tiếp: Phương pháp này giúp xác định nhanh chóng sự hiện diện của vi khuẩn bạch hầu trong mẫu bệnh phẩm.
  • Cấy vi khuẩn: Mẫu bệnh phẩm sẽ được cấy lên môi trường dinh dưỡng để nuôi vi khuẩn bạch hầu. Quá trình cấy vi khuẩn có thể mất vài ngày để cho kết quả.
  • Xét nghiệm PCR: Phương pháp này sử dụng kỹ thuật sinh học phân tử để xác định DNA của vi khuẩn bạch hầu trong mẫu bệnh phẩm. Xét nghiệm PCR có độ chính xác cao và cho kết quả nhanh chóng.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể thực hiện các xét nghiệm khác để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và theo dõi quá trình điều trị, bao gồm:

Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp xác định sự hiện diện của kháng thể chống lại vi khuẩn bạch hầu trong cơ thể.
  • Xét nghiệm chụp X-quang ngực: Xét nghiệm chụp X-quang ngực có thể giúp phát hiện các biến chứng của bệnh bạch hầu, chẳng hạn như viêm phổi.

Chẩn đoán sớm bệnh bạch hầu rất quan trọng để điều trị kịp thời và hiệu quả. Nếu bạn nghi ngờ mình hoặc ai đó bạn biết bị bệnh bạch hầu, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Lưu ý:

  • Việc chẩn đoán bệnh bạch hầu chỉ nên được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn.
  • Không nên tự ý điều trị bệnh bạch hầu tại nhà vì có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

Phương Pháp Điều Trị Bệnh Bạch Hầu

Điều trị bệnh bạch hầu cần được thực hiện kịp thời và hiệu quả để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

1. Sử dụng kháng sinh và thuốc chống độc:

  • Kháng sinh: Kháng sinh được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn bạch hầu. Loại kháng sinh thường được sử dụng để điều trị bệnh bạch hầu là penicillin G. Tuy nhiên, một số chủng vi khuẩn bạch hầu có thể kháng penicillin G, do đó bác sĩ có thể sử dụng các loại kháng sinh khác như erythromycin hoặc azithromycin.
  • Thuốc chống độc: Thuốc chống độc được sử dụng để trung hòa độc tố do vi khuẩn bạch hầu sản sinh ra. Thuốc chống độc thường được sử dụng trong giai đoạn đầu của bệnh, khi độc tố chưa kịp gây ra tổn thương cho cơ thể.

2. Biện pháp hỗ trợ hô hấp và chăm sóc tại bệnh viện:

  • Hỗ trợ hô hấp: Nếu người bệnh gặp khó thở do tắc nghẽn đường thở do mảng giả mạc, bác sĩ có thể sử dụng các biện pháp hỗ trợ hô hấp như thở oxy hoặc đặt nội khí quản.
  • Chăm sóc tại bệnh viện: Hầu hết người bệnh bạch hầu cần được nhập viện để điều trị và theo dõi. Trong thời gian điều trị, người bệnh sẽ được theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, chức năng tim, chức năng thận và các biến chứng khác.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn một số thuốc khác để điều trị các triệu chứng của bệnh, chẳng hạn như:

  • Thuốc giảm đau: Để giảm đau họng và sốt.
  • Thuốc hạ sốt: Để hạ sốt.
  • Thuốc long đờm: Để giúp loãng chất nhầy và dễ dàng tống xuất mảng giả mạc ra khỏi cổ họng.

Thời gian điều trị bệnh bạch hầu thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thời gian điều trị có thể lâu hơn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của người bệnh.

Lưu ý:

  • Việc điều trị bệnh bạch hầu chỉ nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ có chuyên môn.
  • Tự ý điều trị bệnh bạch hầu tại nhà có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong.

Biện Pháp Phòng Ngừa Bệnh Bạch Hầu

Bệnh bạch hầu là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng các biện pháp sau:

1. Tiêm vắc-xin phòng bệnh:

Tiêm vacxin
Tiêm vacxin
  • Đây là biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả nhất. Vắc-xin bạch hầu được tiêm kết hợp với các vắc-xin khác như uốn ván, ho gà (DPT) cho trẻ em dưới 7 tuổi.
  • Đối với người lớn, cần tiêm nhắc lại vắc-xin phòng bệnh bạch hầu mỗi 10 năm một lần.
  • Vắc-xin bạch hầu an toàn và hiệu quả cao, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh bạch hầu hơn 95%.

2. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ:

  • Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh bạch hầu.
  • Giữ cho nhà cửa, trường học và nơi làm việc thông thoáng, sạch sẽ.
  • Sử dụng các vật dụng cá nhân riêng biệt và không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác.

3. Kiểm tra và cách ly kịp thời các ca nghi ngờ:

  • Cần theo dõi sức khỏe của trẻ em và người lớn, đặc biệt là những người có nguy cơ cao mắc bệnh bạch hầu (chưa tiêm phòng đầy đủ, sống trong điều kiện đông đúc và mất vệ sinh).
  • Nếu phát hiện các trường hợp nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu, cần thông báo ngay cho cơ quan y tế địa phương để được kiểm tra và xử lý kịp thời.
  • Các ca nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu cần được cách ly để tránh lây lan bệnh cho người khác.

Ngoài ra, để phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả, cần:

  • Nâng cao ý thức cộng đồng về phòng chống bệnh bạch hầu.
  • Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục sức khỏe về phòng chống bệnh bạch hầu.
  • Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các ca bệnh bạch hầu.
  • Vệ sinh môi trường sống, nơi làm việc và nơi công cộng.

Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên, chúng ta có thể góp phần bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng khỏi bệnh bạch hầu.

Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý:

  • Nhận biết sớm triệu chứng bệnh bạch hầu: Các triệu chứng thường gặp của bệnh bạch hầu bao gồm đau họng, khàn tiếng, sốt, sưng hạch bạch huyết ở cổ, mảng giả mạc màu trắng hoặc xám trong họng và amidan. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
  • Điều trị kịp thời: Điều trị bệnh bạch hầu bằng kháng sinh và thuốc chống độc có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn và trung hòa độc tố, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
  • Phòng ngừa bệnh bạch hầu: Tiêm vắc-xin phòng bệnh bạch hầu đầy đủ, giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ, tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh là những biện pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh bạch hầu.

Lời khuyên về chăm sóc sức khỏe và tiêm phòng:

  • Tiêm vắc-xin đầy đủ: Đây là biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả nhất. Hãy đảm bảo bản thân và con em bạn đã được tiêm vắc-xin bạch hầu đầy đủ theo lịch khuyến cáo của Bộ Y tế.
  • Rửa tay thường xuyên: Rửa tay bằng xà phòng và nước là cách đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn ngừa lây lan vi khuẩn. Hãy rửa tay thường xuyên, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người khác.
  • Che miệng khi ho hoặc hắt hơi: Che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay để ngăn ngừa lây lan vi khuẩn.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Nếu bạn đang chăm sóc người bệnh bạch hầu, hãy đeo khẩu trang và găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn.
  • Giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Giữ cho nhà cửa, trường học và nơi làm việc thông thoáng, sạch sẽ. Sử dụng các vật dụng cá nhân riêng biệt và không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác.

Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe hợp lý, chúng ta có thể bảo vệ bản thân và gia đình khỏi bệnh bạch hầu.

>>> XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT VỀ SỨC KHOẺ HỮU ÍCH

>>> XEM HỘP QUÀ TẶNG QUÀ BIẾU Ý NGHIÃ

0/5 (0 Reviews)
1 Comment

      Bình Luận

      Shopping cart