2 Cách Điều Trị Tật Khúc Xạ Ở Trẻ Em An Toàn Hiệu Quả

2 Cách Điều Trị Tật Khúc Xạ Ở Trẻ Em An Toàn Hiệu Quả

Tật khúc xạ ở trẻ em ngày càng phổ biến, đặc biệt trong thanh thiếu niên vậy cách điều trị tật khúc xạ ở trẻ em hiệu quả hiện nay là gì?

Cùng CUỘC SỐNG SỨC KHOẺ thảo luận về tình trạng tật khúc xạ ở trẻ em hiện nay, qua đó đưa ra các giải pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả cho trẻ qua bài viết dưới đây

Tật khúc xạ ở trẻ em

Tật khúc xạ mắt
Tật khúc xạ mắt

Tật khúc xạ ở trẻ em ngày càng phổ biến, đặc biệt trong thanh thiếu niên. Việt Nam có gần 3 triệu trẻ em mắc tật khúc xạ, trong đó 2/3 trường hợp là cận thị. Áp lực học tập và sự tiếp xúc dễ dàng với các thiết bị điện tử (tivi, điện thoại, máy tính) làm tăng nhanh tỷ lệ mắc tật khúc xạ . Thông tin từ Bộ Y tế năm 2020 cho thấy, tình trạng mắc các tật khúc xạ đang ngày càng phổ biến trong thanh thiếu niên, với tỷ lệ mắc từ 15%-20% ở học sinh nông thôn và 30%-40% ở thành phố. Nếu tính riêng nhóm trẻ từ 6 – 15 tuổi trên cả nước, tỷ lệ mắc các tật khúc xạ ở độ tuổi này khoảng 20%, tương đương gần 3 triệu em . Đây là một vấn đề cần quan tâm và chú ý để bảo vệ thị lực của thế hệ trẻ.

Tật khúc xạ mắt ở trẻ em là tình trạng ánh sáng sau khi đi vào mắt không thể hội tụ tại vị trí đúng trên võng mạc, làm cho hình ảnh thu được ở mắt bị mờ hoặc méo mó. Có một số loại tật khúc xạ thường gặp ở trẻ em:

  1. Cận thị: Đây là tình trạng tật khúc xạ phổ biến nhất ở trẻ em, đặc biệt là ở lứa tuổi đi học. Nó xảy ra khi ánh sáng được hội tụ ở trước võng mạc, làm cho trẻ em nhìn mờ khi quan sát các vật ở xa.
  2. Viễn thị: Đây là tật khúc xạ do giác mạc dẹt quá hoặc trục trước – sau của cầu mắt ngắn lại khiến cho hình ảnh không hội tụ ở trên võng mạc như mắt bình thường mà lại hội tụ ở phía sau võng mạc. Trẻ bị viễn thị nhẹ hoặc trung bình có thể nhìn bình thường các vật ở khoảng cách xa, tuy nhiên lại không nhìn rõ những vật ở cự ly gần.
  3. Loạn thị: Đây là tình trạng tật khúc xạ mà ánh sáng được hội tụ tại nhiều vị trí khác nhau trên võng mạc, làm cho các hình ảnh bị mờ nhòe và méo mó khi quan sát.

Nguyên nhân gây ra tật khúc xạ ở trẻ em

Tật khúc xạ mắt ở trẻ em có nguyên nhân chính do di truyền và môi trường:

Nguyên nhân gây ra tật khúc xạ ở trẻ
Nguyên nhân gây ra tật khúc xạ ở trẻ
  1. Yếu tố di truyền: Di truyền chiếm tỷ lệ không nhiều, thường gặp ở trẻ có bố mẹ bị tật khúc xạ. Bố mẹ bị cận dưới 4 diop có khả năng di truyền sang con khoảng 10%, bị cận từ 6 diop trở lên khả năng di truyền sang con lên tới trên 90%.
  2. Yếu tố môi trường:
    • Ngồi sai tư thế hoặc nhìn quá gần: Ảnh hưởng đến việc điều tiết của mắt.
    • Đọc sách trong điều kiện thiếu ánh sáng: Khiến mắt trẻ cần điều tiết quá độ.
    • Lạm dụng thiết bị điện tử (máy vi tính, máy tính bảng, điện thoại): Ánh sáng xanh gần giống với tia cực tím, gây hại cho mắt.
    • Chế độ dinh dưỡng thiếu các chất cần thiết: Như vitamin A, Omega3, vitamin C, Canxi, và các nguyên tố vi lượng khác.

Cách phát hiện sớm tật khúc xạ ở trẻ nhỏ

Tật khúc xạ mắt ở trẻ em có thể được phát hiện sớm thông qua các dấu hiệu sau:

  1. Nhìn vật phải nheo mắt lại, nghiêng đầu hay vẹo cổ để nhìn vật.
  2. Xem tivi hay các thiết bị điện tử thì phải ngồi gần mới nhìn thấy được.
  3. Khi trẻ ngồi học, không nhìn lên bảng hoặc cúi đầu lại gần sách để nhìn cho rõ.
  4. Đọc nhầm chữ, chép nhầm bài vở.
  5. Trẻ hay dụi mắt, mỏi mắt, kêu đau đầu

Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trên, bạn nên đưa trẻ đến kiểm tra mắt định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề về tật khúc xạ.

Chẩn đoán tật khúc xạ ở mắt bằng phương pháp nào?

Chuẩn đoán tật khúc xạ
Chuẩn đoán tật khúc xạ

Để chẩn đoán tật khúc xạ ở mắt, thường có các bước sau:

  1. Kiểm tra thị lực tối đa với máy đo thị lực và kính lỗ: Bác sĩ sẽ đo thị lực của mắt và kiểm tra khúc xạ bằng cách sử dụng máy đo thị lực và kính lỗ.
  2. Kiểm tra mắt bằng máy sinh hiển vi với bác sĩ nhãn khoa: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra mắt bằng máy sinh hiển vi để xác định tình trạng khúc xạ của mắt.
  3. Thực hiện các chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu hơn: Nếu cần, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, MRI hoặc CT scan để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng mắt .

Nhớ rằng việc chẩn đoán và điều trị tật khúc xạ cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa nhãn khoa để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán tật khúc xạ ở mắt

1. Kiểm tra mắt

Tại những cơ sở thăm khám, điều trị các bệnh về mắt, quy trình đo khám khúc xạ mắt sẽ được thực hiện thông qua bảng thị lực và máy khúc xạ tự động.

Đầu tiên, bác sĩ sẽ để người bệnh nhìn bảng thị lực ở một khoảng cách thích hợp (thường 5m) và hỏi các ký tự, chữ số trên bảng để kiểm tra khả năng nhìn.

Nếu thị lực dưới 20/80, người bệnh sẽ được thử kính lỗ. Với từng loại kính lỗ, người bệnh sẽ nói lại với bác sĩ rằng mình nhìn rõ hay mờ, có cảm thấy đau mắt, chóng mặt hay không.

Bác sĩ sẽ căn cứ vào đó để tư vấn loại kính có độ khúc xạ phù hợp.

2. Kiểm tra khúc xạ

Bác sĩ sẽ kiểm tra mắt bằng máy đo khúc xạ mắt tự động để xác định xem mắt có bị tật khúc xạ hay không. Kết thúc quá trình này, người bệnh sẽ nhận được một phiếu kết quả kiểm tra thị lực, bác sĩ sẽ căn cứ vào những chỉ số trên đó để giải thích, phân tích về tình trạng mắt.

Các chỉ số ghi trên tờ phiếu bao gồm :

  • R hoặc OD (Oculus Dexter): Ký hiệu mắt phải.
  • L hoặc OS (Oculus Sinister): Ký hiệu mắt trái.
  • SPH (Sphere): Độ cầu của mắt. Độ cầu mang dấu trừ (-) nghĩa là mắt bị cận thị. Độ cầu mang dấu cộng (+) nghĩa là mắt bị viễn thị.
  • CYL (Cylinder): Độ trụ của mắt, cho biết độ loạn của mắt. Độ trụ mang dấu trừ (-) thể hiện độ cận loạn. Độ trụ mang dấu (+) thể hiện độ viễn loạn.
  • AX (Axis): Trục của độ loạn, chỉ xuất hiện khi mắt bị loạn.
  • ADD: Độ tăng thêm giữa độ nhìn xa và nhìn gần, chỉ xuất hiện khi mắt bị lão thị.
  • Diopters: Đơn vị đo lường, được sử dụng để xác định công xuất quang học của kính.
  • PD: Tổng của 2 khoảng cách tính từ giữa sống mũi đến đồng tử mỗi mắt, được tính theo đơn vị mm.

Một ví dụ về cách đọc kết quả đo khúc xạ, nếu kết quả đo khúc xạ trên phiếu ghi: OD: -2,00D, OS: +2D có nghĩa mắt phải bạn bị cận 2 độ, mắt trái bị viễn 2 độ.

Điều trị tật khúc xạ an toàn với trẻ em

Đối với việc điều trị khúc xạ ở mắt, nhiều yếu tố cần được xem xét, bao gồm tình trạng bệnh lý mắt, độ tuổi phù hợp, kỹ thuật công nghệ, và chi phí. Đặc biệt, độ khúc xạ phải ổn định, thường là trên 18 tuổi. Để điều trị tật khúc xạ mắt ở trẻ em một cách an toàn và hiệu quả, có nhiều phương pháp khác nhau, nhưng trong số đó, việc sử dụng kính gọngkính áp tròng Ortho K được đánh giá cao về hiệu quả và an toàn đối với trẻ nhỏ.

Kính áp tròng
Kính áp tròng

1. Sử dụng kính gọng

Sử dụng kính gọng đã lâu để điều chỉnh tật khúc xạ mắt, giúp cải thiện tầm nhìn mà không gây nhiều ảnh hưởng đến cấu trúc của mắt và giảm thiểu tổn thương cho giác mạc. Đối với trẻ em, kính gọng là lựa chọn tối ưu vì khả năng cải thiện tầm nhìn hiệu quả và sự tiện lợi, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến nhược điểm như ảnh hưởng khi điều trời mưa, đi buổi tối, và không thuận tiện trong các hoạt động ngoài trời.

2. Chỉnh kính mắt bằng kính áp tròng Ortho K

Ortho-K là loại kính áp tròng cứng có thiết kế đặc biệt, được đeo qua đêm khi ngủ để điều chỉnh tạm thời hình dạng của giác mạc. Sáng hôm sau, mắt có thể nhìn thấy rõ mà không cần đeo bất kỳ kính gọng hoặc kính áp tròng nào. Phương pháp này được đánh giá cao trong việc điều chỉnh cận thị và ngăn chặn sự gia tăng của nó ở trẻ em từ 9-11 tuổi. Tuy nhiên, để xác định tính phù hợp, cần đưa trẻ đến các bệnh viện mắt uy tín để được khám và tư vấn từ các chuyên gia.

Tóm lại, việc lựa chọn giữa kính gọng và Ortho-K phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng trẻ. Quan trọng nhất, việc thảo luận với bác sĩ chuyên khoa mắt là quyết định đúng đắn để đảm bảo phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho tình trạng tật khúc xạ của trẻ em.

Trẻ bị tật khúc xạ có nên phẫu thuật không?

Điều trị tật khúc xạ

“Việc phẫu thuật khúc xạ không áp dụng cho trẻ, phẫu thuật chỉ có chỉ định khi bệnh nhân trên 18 tuổi có độ khúc xạ ổn định”
Phẫu thuật để điều trị tật khúc xạ ở trẻ em là một quyết định phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và nên được thảo luận cùng với bác sĩ chuyên khoa. Dưới đây là một số điểm cần xem xét:
Tình trạng của tật khúc xạ: Bác sĩ sẽ đánh giá mức độ và tác động của tật khúc xạ lên thị lực của trẻ. Nếu tật khúc xạ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị giác, phẫu thuật có thể là một phương pháp hữu ích.
Độ tuổi của trẻ: Phẫu thuật thường được thực hiện cho trẻ từ 12 tuổi trở lên. Điều này liên quan đến khả năng chịu đựng của trẻ và khả năng hợp tác trong quá trình phẫu thuật.
Phương pháp phẫu thuật: Có hai phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng:
Phẫu thuật khúc xạ bằng laser: Sử dụng laser để điều chỉnh hình dạng võng mạc. Đây là phương pháp an toàn và hiệu quả.
Phẫu thuật Phakic ICL: Đặt một ống kính trong mắt để điều chỉnh khúc xạ. Phương pháp này thường được áp dụng cho trẻ từ 18 tuổi trở lên.
Lợi ích và rủi ro: Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết về lợi ích và rủi ro của phẫu thuật. Trong một số trường hợp, việc điều chỉnh khúc xạ có thể cải thiện thị lực và chất lượng cuộc sống của trẻ

Cách phòng ngừa trẻ em bị tật khúc xạ mắt

Để tránh tình trạng tật khúc xạ ở trẻ em, việc phòng ngừa đóng vai trò quan trọng. Đối với việc điều trị khúc xạ ở mắt, nhiều yếu tố cần được xem xét, bao gồm tình trạng bệnh lý mắt, độ tuổi phù hợp, kỹ thuật công nghệ, và chi phí. Đặc biệt, độ khúc xạ phải ổn định, thường là trên 18 tuổi. Do đó, quá trình phòng ngừa tật khúc xạ ở trẻ em trở nên quan trọng. Để thực hiện điều này, cha mẹ cần tập trung đặc biệt vào việc bảo vệ và duy trì vệ sinh hàng ngày cho mắt của con.

Cách phòng ngừa trẻ em bị tật khúc xạ mắt
Cách phòng ngừa trẻ em bị tật khúc xạ mắt

Một số điểm quan trọng khi chăm sóc mắt cho trẻ em bao gồm:

  1. Vệ sinh cá nhân: Hướng dẫn trẻ sử dụng khăn mặt riêng, không chạm tay vào mắt, và rửa mắt bằng nước sạch để ngăn chặn bệnh tật mắt.
  2. Tránh các trò chơi nguy hiểm: Ngăn chặn trẻ chơi các trò chơi có thể gây tổn thương cho mắt như bắn bi, bắn thun, và đánh khăn.
  3. Tư thế ngồi học: Đảm bảo trẻ ngồi đúng tư thế, thẳng lưng, không cúi gập xuống bàn. Bàn ghế phải phù hợp với kích thước cơ thể của trẻ, và khoảng cách giữa mắt và sách khoảng 30-40 cm.
  4. Ánh sáng trong phòng học: Phòng học cần đủ ánh sáng, với đèn bàn và đèn được đặt ở phía đối diện với tay cầm bút.
  5. Nghỉ ngơi và dinh dưỡng: Đảm bảo trẻ có đủ thời gian nghỉ ngơi và dinh dưỡng cân đối, ngủ đủ từ 8-10 giờ mỗi ngày, và bổ sung đầy đủ vitamin từ trái cây và rau xanh.
  6. Kiểm tra định kỳ mắt: Đưa trẻ đi kiểm tra mắt ngay khi có bất kỳ biểu hiện nào bất thường như dụi mắt, nghiêng đầu, hay khó khăn khi đọc.
  7. Giảm thời gian sử dụng thiết bị điện tử: Sau mỗi giờ đọc sách hoặc sử dụng thiết bị điện tử, nên cho mắt nghỉ 5-10 phút và xoa nhẹ mi mắt.

Những biện pháp trên giúp tăng cường sức khỏe mắt và giảm nguy cơ phát sinh tật khúc xạ ở trẻ em.

>>> XEM THÊM:

Chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị tật khúc xạ

Chế độ dinh dưỡng chơi một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sức khỏe mắt của trẻ, đặc biệt là khi chúng bị tật khúc xạ. Dưới đây là một số lưu ý về chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị tật khúc xạ:

Chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị tật khúc xạ
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị tật khúc xạ

1. Thức ăn giàu vitamin A:

  • Lợi ích: Vitamin A quan trọng cho sức khỏe của mắt và giúp duy trì tầm nhìn.
  • Thực phẩm chứa vitamin A: Cà rốt, khoai lang, bí ngô, các loại rau xanh như cải xanh, rau bina.

2. Thức ăn giàu omega-3:

  • Lợi ích: Omega-3 có thể giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề về mắt và hỗ trợ tình trạng tật khúc xạ.
  • Thực phẩm chứa omega-3: Cá hồi, chia seeds, hạt lanh, dầu cá.

3. Thức ăn giàu lutein và zeaxanthin:

  • Lợi ích: Lutein và zeaxanthin có trong mắt và có thể giúp bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh sáng cực nhạy.
  • Thực phẩm chứa lutein và zeaxanthin: Rau cải xanh, rau cải và các loại rau màu xanh đậm.

4. Thức ăn giàu kẽm:

  • Lợi ích: kẽm đóng vai trò quan trọng trong sự hoạt động của mắt.
  • Thực phẩm chứa kẽm: Hải sản như sò điệp, thịt gia cầm, hạt hạnh nhân.

5. Chất chống ô nhiễm môi trường:

  • Lợi ích: Các chất chống ô nhiễm môi trường như vitamin C và E có thể giúp giảm tác động tiêu cực của ô nhiễm môi trường lên mắt.
  • Thực phẩm chứa vitamin C và E: Cam, dâu, hạt hạnh nhân, hạt hạch, dầu hạch.

6. Dinh dưỡng cân đối:

  • Lợi ích: Chế độ dinh dưỡng cân đối với đủ chất dinh dưỡng giúp hỗ trợ sức khỏe toàn diện, bao gồm cả sức khỏe mắt.
  • Đảm bảo cung cấp đủ protein, vitamin, khoáng chất từ các nhóm thực phẩm đa dạng.

7. Thực phẩm hạn chế:

  • Lưu ý: Giảm tiêu thụ thức ăn chứa nhiều đường và chất béo, vì một số nghiên cứu đã liên kết chúng với các vấn đề về sức khỏe mắt.

Lưu ý rằng điều quan trọng nhất là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng chế độ dinh dưỡng được thiết kế đúng cho nhu cầu cụ thể của trẻ và tình trạng sức khỏe của họ.

Siro bổ mắt eyegold
Siro bổ mắt eyegold

CUỘC SỐNG SỨC KHOẺ CAM KẾT:

✔PHÂN PHỐI HÀNG CHÍNH HÃNG

✔KHÁCH HÀNG ĐƯỢC KIỂM TRA TRƯỚC KHI THANH TOÁN

✔ LỖI ĐỔI TRẢ

>>> XEM THÊM BÀI VIẾT VỀ CÁC VẤN ĐỀ SỨC KHOẺ

>>>XEM HỘP QUÀ TẶNG QUÀ BIẾU Ý NGHĨA

0/5 (0 Reviews)
Chúng tôi rất vui khi nghe suy nghĩ của bạn

      Bình Luận

      Shopping cart