Bệnh Tiền Đình Là Gì? Cuộc Sống Sức Khoẻ 2024

Bệnh Tiền Đình Là Gì? Cuộc Sống Sức Khoẻ 2024

Bệnh tiền đình là gì? Câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi tình trạng bệnh ngày càng tăng ở độ tuổi từ 40 trở nên

Cùng CUỘC SỐNG SỨC KHOẺ thảo luận về bệnh tiền đình qua bài viết dưới đây

Bệnh tiền đình là gì?

Bệnh tiền đình là tình trạng rối loạn chức năng của hệ thống tiền đình, ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng, phối hợp vận động và nhận biết chuyển động của cơ thể. Hệ thống tiền đình bao gồm các bộ phận: tai trong, dây thần kinh số VIII và các vùng não bộ liên quan.

Hệ thống tiền đình và vai trò

Hãy tưởng tượng hệ thống tiền đình như một phi công tài ba, điều khiển phi cơ cơ thể bạn di chuyển an toàn và nhịp nhàng. Hệ thống này bao gồm ba bộ phận chính:

Hệ thống tiền đình
Hệ thống tiền đình
  • Tai trong: Giống như bộ phận định vị GPS, tai trong cảm nhận chuyển động của đầu và cơ thể.
  • Dây thần kinh số VIII: Giống như đường truyền tín hiệu, dây thần kinh này truyền thông tin từ tai trong đến não bộ.
  • Vùng não liên quan: Giống như trung tâm điều khiển, não bộ xử lý thông tin từ tai trong và đưa ra chỉ dẫn, giúp bạn giữ thăng bằng, phối hợp vận động và nhận biết chuyển động.

Rối loạn tiền đình là gì?

Khi hệ thống tiền đình gặp trục trặc, “phi công” mất kiểm soát, dẫn đến tình trạng rối loạn tiền đình. Giống như phi cơ chao đảo khi gặp nhiễu động, cơ thể bạn cũng sẽ gặp nhiều vấn đề như:

Triệu chứng rối loạn tiền đình
Triệu chứng rối loạn tiền đình
  • Chóng mặt, quay cuồng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, có thể xuất hiện đột ngột hoặc từng đợt, từ nhẹ (choáng váng) đến nặng (quay cuồng, chao đảo).
  • Mất thăng bằng, hay ngã: Bạn có thể cảm thấy loạng choạng, khó giữ thăng bằng khi đứng, đi lại hoặc thay đổi tư thế, thậm chí dễ bị ngã.
  • Buồn nôn, nôn: Cảm giác buồn nôn thường đi kèm với chóng mặt, nôn có thể giúp giảm bớt triệu chứng này.
  • Ù tai, giảm thính lực: Bạn có thể nghe tiếng ve kêu, tiếng rít, tiếng gió trong tai, hoặc gặp khó khăn trong việc nghe âm thanh cao.
  • Nhức đầu, hoa mắt: Nhức đầu thường kiểu căng tức, hoa mắt là cảm giác những đốm đen hoặc những tia sáng xuất hiện trước mắt và mắt trở nên tối sầm
  • Khó tập trung, lo âu, bồn chồn: Khả năng tập trung suy giảm, lo lắng, bồn chồn, dễ cáu gắt là những biểu hiện thường gặp.

Biến chứng của bệnh tiền đình

Bệnh tiền đình tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể gây ra một số biến chứng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của bệnh tiền đình:

1. Tăng nguy cơ té ngã:

  • Chóng mặt, mất thăng bằng là những triệu chứng phổ biến của bệnh tiền đình, khiến người bệnh có nguy cơ té ngã cao hơn.
  • Té ngã có thể dẫn đến các chấn thương như trầy xước, bong gân, gãy xương,… thậm chí là tử vong ở người cao tuổi.

2. Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý:

  • Bệnh tiền đình có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của người bệnh, khiến họ lo lắng, bồn chồn, thậm chí là trầm cảm.
  • Điều này có thể làm giảm chất lượng cuộc sống và ảnh hưởng đến khả năng làm việc và học tập của người bệnh.

3. Gây ra các biến chứng tim mạch:

  • Một số nghiên cứu cho thấy bệnh tiền đình có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim,…
  • Điều này là do bệnh tiền đình có thể ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh tự chủ, hệ thống này có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh huyết áp và nhịp tim.

4. Gây ra các biến chứng tai biến mạch máu não:

  • Một số trường hợp bệnh tiền đình có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ tai biến mạch máu não.
  • Tai biến mạch máu não là một tình trạng cấp cứu y tế, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn phế vĩnh viễn.

Nguyên nhân gây bệnh tiền đình

Cách trị thiếu máu não tại nhà
Cách trị thiếu máu não tại nhà

1. Rối loạn tiền đình ngoại biên:

a. Bệnh Meniere:

  • Nguyên nhân: Do tăng áp lực nội dịch tai, có thể do di truyền, rối loạn miễn dịch, hoặc các yếu tố khác.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt quay cuồng dữ dội, có thể kéo dài hàng giờ.
    • Ù tai, nghe tiếng ve kêu, tiếng rít trong tai.
    • Giảm thính lực, nặng hơn có thể dẫn đến điếc.

b. Viêm tai trong:

  • Nguyên nhân: Do virus, vi khuẩn hoặc dị ứng.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt, mất thăng bằng.
    • Ù tai, giảm thính lực.
    • Buồn nôn, nôn.
    • Đau tai.

c. Chấn thương tai:

  • Nguyên nhân: Do tai nạn, va đập mạnh.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt, mất thăng bằng.
    • Ù tai, giảm thính lực.
    • Chảy máu tai.
    • Rách màng nhĩ.

d. Thoái hóa điểm vàng

  • Nguyên nhân: Do tuổi tác, thường gặp ở người trên 50 tuổi.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt, mất thăng bằng.
    • Ù tai, giảm thính lực.
    • Khó nghe âm thanh cao.

2. Rối loạn tiền đình trung ương:

a. Tai biến mạch máu não:

Bệnh đột quỵ là gì
Bệnh đột quỵ là gì
  • Nguyên nhân: Do thiếu máu não đột ngột, có thể do tắc nghẽn mạch máu hoặc vỡ mạch máu não.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt, mất thăng bằng đột ngột.
    • Yếu liệt nửa người.
    • Rối loạn ngôn ngữ.

b. U não:

  • Nguyên nhân: Do khối u phát triển trong não, có thể là u lành tính hoặc ác tính.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt, mất thăng bằng ngày càng nặng.
    • Nhức đầu.
    • Mệt mỏi, buồn nôn.

c. Chấn thương đầu:

  • Nguyên nhân: Do tai nạn, va đập mạnh vào đầu.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt, mất thăng bằng.
    • Nhức đầu.
    • Mất ý thức.

d. Bệnh xơ cứng rải rác:

  • Nguyên nhân: Do bệnh tự miễn ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, làm tổn thương myelin bao bọc các sợi thần kinh.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt, mất thăng bằng.
    • Mệt mỏi.
    • Rối loạn thị giác.
    • Tê bì tay chân.

3. Yếu tố khác:

a. Thoái hóa đốt sống cổ:

  • Nguyên nhân: Do tuổi tác, thoái hóa các đốt sống cổ, chèn ép dây thần kinh dẫn đến rối loạn chức năng tiền đình.
  • Triệu chứng:
    • Chóng mặt, mất thăng bằng.
    • Đau mỏi vai gáy.
    • Tê bì tay chân.

b. Cao huyết áp:

  • Ảnh hưởng đến:
    • Lưu thông máu lên não.
    • Chóng mặt, hoa mắt.
    • Nhức đầu.
    • Chảy máu cam.

c. Tiểu đường:

Các giai đoạn bệnh tiểu đường
Các giai đoạn bệnh tiểu đường
  • Ảnh hưởng đến:
    • Hệ thần kinh.
    • Chóng mặt, mất thăng bằng.
    • Tê bì tay chân.
    • Khô da, ngứa da.

d. Tác dụng phụ của thuốc:

  • Chóng mặt, mất thăng bằng là tác dụng phụ của:
    • Một số loại thuốc.
    • Cần thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào và nghi ngờ tác dụng phụ của thuốc.

>>>> ĐỌC THÊM:

Chẩn đoán và điều trị bệnh tiền đình

Chẩn đoán:

1. Khám lâm sàng:

  • Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý, khám tai, mũi, họng,…
  • Một số bài kiểm tra đơn giản có thể được thực hiện để đánh giá khả năng giữ thăng bằng và phối hợp vận động của bạn.

2. Xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Đo điện não đồ (EEG): Đánh giá hoạt động của não bộ, phát hiện các bất thường có thể liên quan đến rối loạn tiền đình.
  • Chụp CT, MRI: Phát hiện tổn thương tai trong, não bộ hoặc các vùng liên quan đến hệ thống tiền đình.
  • Xét nghiệm máu, nước tiểu: Loại trừ các nguyên nhân khác như thiếu máu, rối loạn chức năng tuyến giáp,…

Điều trị:

Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh:

1. Sử dụng thuốc:

  • Thuốc chống chóng mặt: Giảm các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn.
  • Thuốc tăng cường tuần hoàn máu não: Cải thiện lưu thông máu lên não, giúp giảm bớt các triệu chứng.
  • Thuốc an thần: Giảm lo âu, bồn chồn.

2. Vật lý trị liệu:

  • Tập các bài tập phục hồi chức năng tiền đình: Giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng, phối hợp vận động và giảm bớt các triệu chứng.
  • Một số kỹ thuật như kích thích điện, liệu pháp thăng bằng,… cũng có thể được áp dụng.

3. Phẫu thuật:

  • Chỉ được áp dụng trong trường hợp nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Mục đích là loại bỏ các tổn thương gây ra rối loạn tiền đình.

Lưu ý:

  • Việc điều trị cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không tự ý mua thuốc điều trị vì có thể gây ra tác dụng phụ.

Chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách là vô cùng quan trọng để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh tiền đình.

Ngoài ra, bạn cũng nên:

  • Có chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng.
  • Tránh các chất kích thích.
  • Khám sức khỏe định kỳ.


Phòng ngừa bệnh tiền đình hiệu quả

Để phòng ngừa bệnh tiền đình, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

1. Chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng:

  • Bổ sung nhiều rau xanh, trái cây tươi.
  • Ăn các thực phẩm giàu vitamin B, C, E.
  • Hạn chế thức ăn nhiều dầu mỡ, cholesterol.
  • Uống đủ nước mỗi ngày.

2. Tập thể dục thường xuyên:

  • Tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Lựa chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe và sở thích của bạn như đi bộ, yoga, bơi lội,…
  • Tập luyện giúp tăng cường lưu thông máu, cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ thống tiền đình.

3. Ngủ đủ giấc, hạn chế căng thẳng:

  • Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi ngày.
  • Tránh thức khuya, ngủ không đủ giấc.
  • Tập yoga, thiền định hoặc thực hiện các bài tập thư giãn để giảm bớt căng thẳng.

4. Tránh các chất kích thích:

  • Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá.
  • Cắt giảm lượng caffeine trong cà phê, trà.

5. Khám sức khỏe định kỳ:

  • Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, bao gồm cả các yếu tố nguy cơ gây bệnh tiền đình.

Ngoài ra, bạn cũng nên:

  • Hạn chế tiếp xúc với tiếng ồn lớn.
  • Tránh đọc sách báo khi đi xe.
  • Tránh xoay người hoặc đầu cổ một cách đột ngột.
  • Nếu có các triệu chứng nghi ngờ rối loạn tiền đình, hãy đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn cụ thể.

Các phương pháp điều trị bệnh tiền đình:

Phương pháp điều trị bệnh tiền đình sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

1. Sử dụng thuốc:

  • Thuốc chống chóng mặt: Giảm các triệu chứng như chóng mặt, buồn nôn.
    • Một số loại thuốc chống chóng mặt phổ biến: Domperidone, Metoclopramide, Betahistine,…
    • Lưu ý: Cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý mua thuốc uống vì có thể gây ra tác dụng phụ.
  • Thuốc tăng cường tuần hoàn máu não: Cải thiện lưu thông máu lên não, giúp giảm bớt các triệu chứng.
    • Một số loại thuốc tăng cường tuần hoàn máu não phổ biến: Piracetam, Vinpocetine, Ginkgo biloba,…
    • Lưu ý: Cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý mua thuốc uống vì có thể gây ra tác dụng phụ.
  • Thuốc an thần: Giảm lo âu, bồn chồn.
    • Một số loại thuốc an thần phổ biến: Diazepam, Lorazepam, Oxazepam,…
    • Lưu ý: Thuốc an thần có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến khả năng tập trung và lái xe. Cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

2. Vật lý trị liệu:

  • Tập các bài tập phục hồi chức năng tiền đình: Giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng, phối hợp vận động và giảm bớt các triệu chứng.
    • Một số bài tập phục hồi chức năng tiền đình phổ biến: Bài tập Brandt-Daroff, bài tập Cawthorne-Cooksey,…
    • Lưu ý: Cần tập luyện theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu.
  • Một số bài tập phục hồi chức năng tiền đình phổ biến:
    • 1. Bài tập Brandt-Daroff:
    • Mục đích: Giảm bớt các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn do rối loạn tiền đình ngoại biên.
    • Cách thực hiện:
      • Nằm ngửa trên giường, đầu và cổ đặt thẳng hàng với thân.
      • Quay đầu 45 độ sang bên phải, giữ nguyên tư thế trong 30 giây.
      • Nhanh chóng quay đầu 90 độ sang bên trái, đồng thời nâng đầu và thân người lên, ngồi dậy và giữ nguyên tư thế trong 30 giây.
      • Nằm xuống vị trí ban đầu và nghỉ ngơi trong 30 giây.
      • Lặp lại các bước trên cho bên trái.
      • Mỗi ngày thực hiện 3-5 lần, mỗi lần 4 chu kỳ (2 lần cho mỗi bên).
    • 2. Bài tập Cawthorne-Cooksey:
    • Mục đích: Cải thiện khả năng giữ thăng bằng và phối hợp vận động.
    • Cách thực hiện:
      • Đứng thẳng, hai chân rộng bằng vai, hai tay úp vào nhau và đặt trước ngực.
      • Nhắm mắt lại và xoay đầu sang bên phải, giữ nguyên tư thế trong 10 giây.
      • Mở mắt ra và quay đầu về vị trí ban đầu.
      • Lặp lại các bước trên cho bên trái.
      • Tiếp theo, thực hiện xoay đầu sang bên phải đồng thời nâng cao đầu gối phải, giữ nguyên tư thế trong 10 giây.
      • Hạ chân xuống và quay đầu về vị trí ban đầu.
      • Lặp lại các bước trên cho bên trái.
      • Mỗi ngày thực hiện 3-5 lần, mỗi lần 10 lần cho mỗi bên.
    • 3. Bài tập Epley:
    • Mục đích: Giảm bớt các triệu chứng chóng mặt do sỏi tai trong.
    • Cách thực hiện:
      • Ngồi trên mép giường, quay đầu 45 độ về bên bị ảnh hưởng.
      • Nhanh chóng nằm xuống nghiêng về bên bị ảnh hưởng, giữ nguyên tư thế trong 30 giây.
      • Nằm ngửa ra sau, giữ nguyên tư thế trong 30 giây.
      • Quay đầu 90 độ sang bên đối diện, giữ nguyên tư thế trong 30 giây.
      • Từ từ ngồi dậy, giữ nguyên đầu quay sang bên đối diện trong 30 giây.
      • Mỗi ngày thực hiện 2-3 lần.
    • 4. Bài tập Semont:
    • Mục đích: Giảm bớt các triệu chứng chóng mặt do sỏi tai trong.
    • Cách thực hiện:
      • Ngồi trên mép giường, quay đầu 45 độ về bên bị ảnh hưởng.
      • Nhanh chóng nằm xuống nghiêng về bên bị ảnh hưởng, giữ nguyên tư thế trong 30 giây.
      • Quay người 90 độ về bên đối diện, giữ nguyên tư thế trong 30 giây.
      • Nhanh chóng ngồi dậy, giữ nguyên đầu quay sang bên đối diện trong 30 giây.
      • Mỗi ngày thực hiện 2-3 lần.
  • Bài tập nhìn theo mục tiêu: Giúp cải thiện khả năng phối hợp giữa mắt và đầu.
  • Bài tập di chuyển đầu theo chiều ngang: Giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng.
  • Bài tập xoay đầu vòng tròn: Giúp cải thiện khả năng tập trung và điều chỉnh thị giác.
  • Bài tập xoay bóng vòng tròn: Giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng và phối hợp vận động.
  • Một số kỹ thuật khác như kích thích điện, liệu pháp thăng bằng,… cũng có thể được áp dụng.

3. Phẫu thuật:

  • Chỉ được áp dụng trong trường hợp nặng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Mục đích là loại bỏ các tổn thương gây ra rối loạn tiền đình.
    • Một số trường hợp cần phẫu thuật: U não, chấn thương tai trong,…
    • Lưu ý: Phẫu thuật là phương pháp điều trị có nhiều nguy cơ, cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm.

>>>XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT CHIA SẺ KIẾN THỨC SỨC KHOẺ

>>>XEM HỘP QUÀ TẶNG QUÀ BIẾU

0/5 (0 Reviews)
Chúng tôi rất vui khi nghe suy nghĩ của bạn

      Bình Luận

      Shopping cart