Huyết áp cao gây ra bệnh gì? là câu hỏi nhiều người đang quan tâm khi tình trạng huyết áp cao ngày càng tăng ở người trưởng thành
Cùng CUỘC SỐNG SỨC KHOẺ tìm hiểu về các bệnh do huyết áp cao gây ra qua bài viết dưới đây
Nội Dung
Huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số, là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm thu là áp lực khi tim co bóp. Huyết áp tâm trương là áp lực khi tim thư giãn.
Huyết áp cao là tình trạng áp lực máu lên thành động mạch cao hơn mức bình thường. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Đại học Tim mạch Hoa Kỳ (ACC), chỉ số huyết áp dưới 120/80 mm Hg được phân loại là huyết áp bình thường. Những người có chỉ số huyết áp từ 120/80 đến 129/80 được xếp vào nhóm huyết áp cao. Tăng huyết áp được định nghĩa là chỉ số từ 130/80 trở lên.
Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh huyết áp cao vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao, bao gồm:
Huyết áp cao thường không có biểu hiện triệu chứng rõ ràng, vì vậy được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”. Một số người có thể có các triệu chứng như:
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Huyết áp cao gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, bao gồm:
Bệnh tim mạch là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của huyết áp cao. Huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như:
Nhồi máu cơ tim là biến chứng thường gặp nhất của huyết áp cao. Huyết áp cao làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa trong lòng động mạch vành. Khi mảng xơ vữa bị vỡ, sẽ hình thành cục máu đông, làm tắc nghẽn động mạch vành và gây nhồi máu cơ tim.
Suy tim là biến chứng thường gặp thứ hai của huyết áp cao. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên tim, khiến tim phải làm việc nhiều hơn. Theo thời gian, tim sẽ bị suy yếu và không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Đột quỵ là biến chứng nguy hiểm nhất của huyết áp cao. Huyết áp cao làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong não. Khi cục máu đông bị vỡ, sẽ làm tắc nghẽn mạch máu não và gây đột quỵ.
Để phòng ngừa các bệnh tim mạch do huyết áp cao, cần kiểm soát huyết áp ở mức bình thường. Ngoài ra, cần duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và kiểm soát cân nặng.
Bệnh mạch máu não là tình trạng tổn thương mạch máu não, gây tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Bệnh mạch máu não có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó huyết áp cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất.
Đột quỵ là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh mạch máu não. Đột quỵ xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, khiến não không được cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng. Đột quỵ có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật vĩnh viễn.
Xơ vữa động mạch não là tình trạng tích tụ mảng xơ vữa trong lòng mạch máu não. Mảng xơ vữa làm hẹp lòng mạch máu, khiến máu lưu thông kém. Xơ vữa động mạch não có thể dẫn đến đột quỵ, nhồi máu não và các vấn đề về trí nhớ.
Triệu chứng của đột quỵ:
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Xơ vữa động mạch não có thể được chẩn đoán bằng cách chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc siêu âm Doppler.
Hiện nay, chưa có cách chữa khỏi xơ vữa động mạch não. Tuy nhiên, có thể kiểm soát bệnh bằng cách điều trị các yếu tố nguy cơ, bao gồm:
Tóm lại, huyết áp cao gây bệnh gì?- huyết áp cao có thể gây ra hai bệnh lý chính ở não là đột quỵ và xơ vữa động mạch não. Đột quỵ là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật vĩnh viễn. Xơ vữa động mạch não có thể dẫn đến đột quỵ, nhồi máu não và các vấn đề về trí nhớ.
Để phòng ngừa các bệnh lý do huyết áp cao gây ra, cần kiểm soát huyết áp ở mức bình thường. Ngoài ra, cần duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và kiểm soát cân nặng.
Thận là hai cơ quan có hình hạt đậu nằm ở phía sau bụng dưới. Chúng có chức năng lọc máu, loại bỏ chất thải và sản xuất hormone.
Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận, khiến protein rò rỉ vào nước tiểu. Đây được gọi là protein niệu. Protein niệu là dấu hiệu sớm của bệnh thận do huyết áp cao.
Khi protein rò rỉ vào nước tiểu, thận sẽ phải làm việc nhiều hơn để lọc máu. Điều này có thể dẫn đến suy thận, một tình trạng nghiêm trọng khiến thận không thể lọc máu hiệu quả.
Cách huyết áp cao gây ra bệnh thận
Huyết áp cao gây tổn thương thận theo hai cách chính:
Triệu chứng của bệnh thận do huyết áp cao
Bệnh thận do huyết áp cao thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:
Chẩn đoán bệnh thận do huyết áp cao
Bệnh thận do huyết áp cao được chẩn đoán bằng cách xét nghiệm nước tiểu. Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện protein trong nước tiểu.
Điều trị bệnh thận do huyết áp cao
Điều trị bệnh thận do huyết áp cao tập trung vào kiểm soát huyết áp. Các thuốc điều trị huyết áp cao có thể giúp giảm protein niệu và ngăn ngừa suy thận.
Ngoài kiểm soát huyết áp, một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh thận do huyết áp cao, bao gồm:
Phòng ngừa bệnh thận do huyết áp cao
Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh thận do huyết áp cao là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.
Huyết áp cao là tình trạng áp lực của máu lên thành động mạch quá cao. Nếu không được kiểm soát, huyết áp cao có thể gây tổn thương đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả mắt.
Võng mạc là lớp mô mỏng ở phía sau mắt giúp chúng ta nhìn thấy. Huyết áp cao có thể làm tổn thương võng mạc, dẫn đến bệnh võng mạc do tăng huyết áp.
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa. Nó là một trong những biến chứng phổ biến nhất của huyết áp cao.
Cách huyết áp cao gây ra bệnh võng mạc
Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu, bao gồm cả các mạch máu ở võng mạc. Áp lực cao này có thể làm tổn thương các mạch máu, khiến chúng trở nên hẹp hơn. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến võng mạc, khiến võng mạc không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng.
Ngoài ra, huyết áp cao có thể làm tăng sản xuất angiotensin II. Angiotensin II là một hormone làm tăng huyết áp. Nó cũng có thể làm tổn thương các mạch máu ở võng mạc.
Triệu chứng của bệnh võng mạc do tăng huyết áp
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:
Chẩn đoán bệnh võng mạc do tăng huyết áp
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp được chẩn đoán bằng cách khám mắt. Bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị gọi là kính hiển vi đáy mắt để kiểm tra võng mạc.
Điều trị bệnh võng mạc do tăng huyết áp
Điều trị bệnh võng mạc do tăng huyết áp tập trung vào kiểm soát huyết áp. Các thuốc điều trị huyết áp cao có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Ngoài kiểm soát huyết áp, một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh võng mạc do tăng huyết áp, bao gồm:
Mù lòa là tình trạng mất hoàn toàn thị lực. Huyết áp cao có thể là một nguyên nhân gây mù lòa.
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây mù lòa ở người lớn. Huyết áp cao cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý mắt khác có thể dẫn đến mù lòa, chẳng hạn như:
Cách kiểm soát huyết áp để bảo vệ mắt
Cách tốt nhất để bảo vệ mắt khỏi các biến chứng của huyết áp cao là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.
Phình tách động mạch chủ là tình trạng thành động mạch chủ bị phồng ra như một quả bóng. Nếu phình động mạch chủ bị tách ra, nó có thể gây chảy máu nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây phình tách động mạch chủ. Áp lực cao của máu lên thành động mạch chủ có thể làm suy yếu thành mạch, khiến nó dễ bị phình ra.
Cách huyết áp cao gây ra phình tách động mạch chủ
Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu, bao gồm cả động mạch chủ. Áp lực cao này có thể làm suy yếu thành mạch, khiến nó dễ bị phình ra.
Ngoài ra, huyết áp cao cũng có thể làm tăng sản xuất angiotensin II. Angiotensin II là một hormone làm tăng huyết áp. Nó cũng có thể làm suy yếu thành mạch, khiến nó dễ bị phình ra.
Triệu chứng của phình tách động mạch chủ
Phình tách động mạch chủ thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi phình động mạch chủ bị tách ra, nó có thể gây ra các triệu chứng sau:
Chẩn đoán phình tách động mạch chủ
Phình tách động mạch chủ thường được chẩn đoán bằng cách chụp CT hoặc MRI.
Điều trị phình tách động mạch chủ
Phình tách động mạch chủ có thể được điều trị bằng phẫu thuật hoặc thuốc.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho phình tách động mạch chủ. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng cách mở ngực hoặc xâm lấn tối thiểu.
Thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ phình động mạch chủ bị tách ra.
Phòng ngừa phình tách động mạch chủ
Cách tốt nhất để phòng ngừa phình tách động mạch chủ là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.
Bệnh mạch máu ngoại biên (PAD) là tình trạng các động mạch ở tay và chân bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn. Điều này có thể khiến máu khó lưu thông đến các chi, dẫn đến đau, tê, yếu và loét.
Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra PAD. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các động mạch, khiến chúng bị tổn thương và thu hẹp. Điều này có thể làm giảm lưu lượng máu đến các chi, dẫn đến PAD.
Cách huyết áp cao gây ra PAD
Huyết áp cao có thể gây ra PAD theo hai cách chính:
Triệu chứng của PAD
PAD thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:
Chẩn đoán PAD
PAD được chẩn đoán bằng cách khám sức khỏe và xét nghiệm. Bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng của bạn và đo huyết áp ở tay và chân. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn làm một số xét nghiệm, chẳng hạn như:
Điều trị PAD
Điều trị PAD tập trung vào kiểm soát huyết áp. Điều trị huyết áp cao có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến các chi và ngăn ngừa biến chứng của PAD.
Ngoài kiểm soát huyết áp, một số phương pháp điều trị PAD khác bao gồm:
Phòng ngừa PAD
Cách tốt nhất để phòng ngừa PAD là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn có huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.
Ngoài kiểm soát huyết áp, một số cách khác có thể giúp phòng ngừa PAD bao gồm:
Tóm lại, huyết áp cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra PAD. Kiểm soát huyết áp là điều quan trọng để ngăn ngừa và điều trị PAD.
Huyết áp cao có thể gây tổn thương gan theo nhiều cách, bao gồm:
Các bệnh lý gan do huyết áp cao gây ra
Huyết áp cao có thể gây ra một số bệnh lý gan, bao gồm:
Triệu chứng của bệnh lý gan do huyết áp cao
Các bệnh lý gan do huyết áp cao thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:
Chẩn đoán bệnh lý gan do huyết áp cao
Bệnh lý gan do huyết áp cao được chẩn đoán bằng cách khám sức khỏe và xét nghiệm. Bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng của bạn và thực hiện một số xét nghiệm, chẳng hạn như:
Điều trị bệnh lý gan do huyết áp cao
Điều trị bệnh lý gan do huyết áp cao tập trung vào kiểm soát huyết áp. Điều trị huyết áp cao có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh gan.
Ngoài kiểm soát huyết áp, một số phương pháp điều trị bệnh lý gan do huyết áp cao khác bao gồm:
Phòng ngừa bệnh lý gan do huyết áp cao
Cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh lý gan do huyết áp cao là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn có huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.
Ngoài kiểm soát huyết áp, một số cách khác có thể giúp phòng ngừa bệnh lý gan do huyết áp cao bao gồm:
Bệnh tiểu đường do huyết áp cao gây ra là tình trạng cơ thể không thể sản xuất đủ insulin hoặc không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao. Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, là dạng bệnh tiểu đường phổ biến nhất.
Cách huyết áp cao gây ra bệnh tiểu đường
Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 theo một số cách, bao gồm:
Triệu chứng của bệnh tiểu đường do huyết áp cao
Bệnh tiểu đường do huyết áp cao thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:
Chẩn đoán bệnh tiểu đường do huyết áp cao
Bệnh tiểu đường do huyết áp cao được chẩn đoán bằng cách xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ kiểm tra lượng đường trong máu của bạn.
Điều trị bệnh tiểu đường do huyết áp cao
Điều trị bệnh tiểu đường do huyết áp cao tập trung vào kiểm soát huyết áp và lượng đường trong máu. Điều trị huyết áp cao có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh tiểu đường. Điều trị lượng đường trong máu cao có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của các biến chứng của bệnh tiểu đường.
Phòng ngừa bệnh tiểu đường do huyết áp cao
Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh tiểu đường do huyết áp cao là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.
Ngoài kiểm soát huyết áp, một số cách khác có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường do huyết áp cao bao gồm:
Nếu bạn có huyết áp cao hoặc bệnh tiểu đường, hãy làm việc với bác sĩ để phát triển kế hoạch điều trị phù hợp. Điều trị sớm và hiệu quả có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của các biến chứng nghiêm trọng.
>>> XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT CHI TIẾT
Bạn thường xuyên lo lắng, bồn chồn, khó tập trung? Cẩn thận! Đây có thể…
Dị ứng thời tiết nên làm gì khi nó khiến bạn khó chịu? Khám phá…
Bí quyết "cứu cánh" cho làn da khi dị ứng mỹ phẩm nên làm gì…
Bạn đang mệt mỏi vì những cơn ngứa ngáy do dị ứng gây ra? Đừng…
Viêm mũi dị ứng - Nỗi ám ảnh dai dẳng? Đừng lo đã có cách…
Dị ứng da mặt , mặt bị dị ứng đỏ ngứa phải làm sao? là…
View Comments