Huyết Áp Cao Gây Ra Bệnh Gì? 8 Bệnh Nguy Hiểm Đọc Ngay

Huyết Áp Cao Gây Ra Bệnh Gì? 8 Bệnh Nguy Hiểm Đọc Ngay

Huyết áp cao gây ra bệnh gì? là câu hỏi nhiều người đang quan tâm khi tình trạng huyết áp cao ngày càng tăng ở người trưởng thành

Cùng CUỘC SỐNG SỨC KHOẺ tìm hiểu về các bệnh do huyết áp cao gây ra qua bài viết dưới đây

Huyết áp cao

Huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số, là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm thu là áp lực khi tim co bóp. Huyết áp tâm trương là áp lực khi tim thư giãn.

Chỉ số huyết áp
Chỉ số huyết áp

Huyết áp cao là tình trạng áp lực máu lên thành động mạch cao hơn mức bình thường. Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Đại học Tim mạch Hoa Kỳ (ACC), chỉ số huyết áp dưới 120/80 mm Hg được phân loại là huyết áp bình thường. Những người có chỉ số huyết áp từ 120/80 đến 129/80 được xếp vào nhóm huyết áp cao. Tăng huyết áp được định nghĩa là chỉ số từ 130/80 trở lên.

Nguyên nhân gây bệnh huyết áp cao

Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh huyết áp cao vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao, bao gồm:

  • Tuổi tác: Huyết áp có xu hướng tăng theo tuổi tác.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao cao hơn nữ giới.
  • Gia đình: Nếu có người thân trong gia đình mắc bệnh huyết áp cao thì bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Các yếu tố nguy cơ lối sống: Thừa cân béo phì, lười vận động, hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, căng thẳng.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý có thể gây huyết áp cao, bao gồm bệnh thận, bệnh tuyến giáp, bệnh Cushing, bệnh Addison, bệnh tiểu đường.

Biểu hiện của bệnh huyết áp cao

Huyết áp cao thường không có biểu hiện triệu chứng rõ ràng, vì vậy được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”. Một số người có thể có các triệu chứng như:

Cách trị tăng huyết áp tại nhà
Cách trị tăng huyết áp tại nhà
  • Nhức đầu, đặc biệt là nhức đầu buổi sáng
  • Chóng mặt
  • Khó thở
  • Chảy máu cam
  • Đau ngực
  • Mệt mỏi

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Huyết áp cao gây ra bệnh gì

Huyết áp cao gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm, bao gồm:

  • Bệnh tim mạch: nhồi máu cơ tim, suy tim, đột quỵ
  • Bệnh mạch máu não: đột quỵ, xơ vữa động mạch não
  • Bệnh thận: suy thận, tăng protein niệu
  • Bệnh mắt: bệnh võng mạc, mù lòa
  • Các bệnh lý khác: phình tách động mạch chủ, bệnh mạch máu ngoại biên, bệnh gan, bệnh tiểu đường

Các bệnh lý huyết áp cao gây ra

1- Huyết áp cao gây ra bệnh tim mạch

Bệnh tim mạch là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của huyết áp cao. Huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như:

5 bệnh về tim mạch nguy hiểm phổ biến hiện nay
5 bệnh về tim mạch nguy hiểm phổ biến hiện nay
  • Nhồi máu cơ tim: là tình trạng thiếu oxy cấp tính ở cơ tim do tắc nghẽn động mạch vành.
  • Suy tim: là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
  • Đột quỵ: là tình trạng thiếu oxy cấp tính ở não do tắc nghẽn mạch máu não hoặc vỡ mạch máu não.

Nhồi máu cơ tim là biến chứng thường gặp nhất của huyết áp cao. Huyết áp cao làm tăng nguy cơ hình thành mảng xơ vữa trong lòng động mạch vành. Khi mảng xơ vữa bị vỡ, sẽ hình thành cục máu đông, làm tắc nghẽn động mạch vành và gây nhồi máu cơ tim.

Suy tim là biến chứng thường gặp thứ hai của huyết áp cao. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên tim, khiến tim phải làm việc nhiều hơn. Theo thời gian, tim sẽ bị suy yếu và không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Đột quỵ là biến chứng nguy hiểm nhất của huyết áp cao. Huyết áp cao làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong não. Khi cục máu đông bị vỡ, sẽ làm tắc nghẽn mạch máu não và gây đột quỵ.

Để phòng ngừa các bệnh tim mạch do huyết áp cao, cần kiểm soát huyết áp ở mức bình thường. Ngoài ra, cần duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và kiểm soát cân nặng.

2- Huyết áp cao gây ra Bệnh mạch máu não

Bệnh mạch máu não là tình trạng tổn thương mạch máu não, gây tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Bệnh mạch máu não có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó huyết áp cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất.

Đột quỵ là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh mạch máu não. Đột quỵ xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn hoặc vỡ, khiến não không được cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng. Đột quỵ có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật vĩnh viễn.

Xơ vữa động mạch não là tình trạng tích tụ mảng xơ vữa trong lòng mạch máu não. Mảng xơ vữa làm hẹp lòng mạch máu, khiến máu lưu thông kém. Xơ vữa động mạch não có thể dẫn đến đột quỵ, nhồi máu não và các vấn đề về trí nhớ.

Đột quỵ
  • Có hai loại đột quỵ chính:
    • Đột quỵ thiếu máu cục bộ: xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn, khiến máu không thể lưu thông đến não.
    • Đột quỵ xuất huyết: xảy ra khi mạch máu não bị vỡ, khiến máu chảy ra ngoài não.
2 loại đột quỵ
2 loại đột quỵ

Triệu chứng của đột quỵ:

  • Nhìn mờ hoặc mất thị lực đột ngột ở một bên mắt.
  • Yếu hoặc tê liệt ở một bên mặt hoặc cơ thể.
  • Nói khó hoặc không nói được.
  • Đau đầu dữ dội, đột ngột.
  • Mất thăng bằng hoặc phối hợp.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Xơ vữa động mạch não
  • Xơ vữa động mạch não là một quá trình mạn tính, thường bắt đầu từ tuổi trung niên.
  • Nguyên nhân chính gây xơ vữa động mạch não là do cholesterol xấu (LDL) tích tụ trong lòng mạch máu.
  • Các yếu tố nguy cơ gây xơ vữa động mạch não bao gồm:
    • Huyết áp cao
    • Cholesterol cao
    • Tiểu đường
    • Hút thuốc lá
    • Béo phì
    • Lười vận động
    • Chế độ ăn uống không lành mạnh

Xơ vữa động mạch não có thể được chẩn đoán bằng cách chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc siêu âm Doppler.

Hiện nay, chưa có cách chữa khỏi xơ vữa động mạch não. Tuy nhiên, có thể kiểm soát bệnh bằng cách điều trị các yếu tố nguy cơ, bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp
  • Giảm cholesterol
  • Kiểm soát đường huyết
  • Bỏ thuốc lá
  • Giảm cân
  • Tăng cường vận động
  • Ăn uống lành mạnh

Tóm lại, huyết áp cao gây bệnh gì?- huyết áp cao có thể gây ra hai bệnh lý chính ở não là đột quỵ và xơ vữa động mạch não. Đột quỵ là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn tật vĩnh viễn. Xơ vữa động mạch não có thể dẫn đến đột quỵ, nhồi máu não và các vấn đề về trí nhớ.

Để phòng ngừa các bệnh lý do huyết áp cao gây ra, cần kiểm soát huyết áp ở mức bình thường. Ngoài ra, cần duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và kiểm soát cân nặng.

3- Huyết áp cao gây ra bệnh thận

Thận là hai cơ quan có hình hạt đậu nằm ở phía sau bụng dưới. Chúng có chức năng lọc máu, loại bỏ chất thải và sản xuất hormone.

Bệnh thận
Bệnh thận

Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận, khiến protein rò rỉ vào nước tiểu. Đây được gọi là protein niệu. Protein niệu là dấu hiệu sớm của bệnh thận do huyết áp cao.

Khi protein rò rỉ vào nước tiểu, thận sẽ phải làm việc nhiều hơn để lọc máu. Điều này có thể dẫn đến suy thận, một tình trạng nghiêm trọng khiến thận không thể lọc máu hiệu quả.

Cách huyết áp cao gây ra bệnh thận

Huyết áp cao gây tổn thương thận theo hai cách chính:

  • Tăng áp lực lên mạch máu: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu, bao gồm cả các mạch máu nhỏ ở thận. Áp lực cao này có thể làm tổn thương các mạch máu, khiến chúng trở nên hẹp hơn. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến thận, khiến thận không thể lọc máu hiệu quả.
  • Tăng sản xuất angiotensin II: Angiotensin II là một hormone làm tăng huyết áp. Huyết áp cao làm tăng sản xuất angiotensin II. Angiotensin II có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận, khiến chúng trở nên cứng hơn. Điều này cũng làm giảm lưu lượng máu đến thận.

Triệu chứng của bệnh thận do huyết áp cao

Bệnh thận do huyết áp cao thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Đau lưng
  • Tăng cân
  • Phù
  • Thay đổi thói quen đi tiểu
  • Mờ mắt
  • Khó thở

Chẩn đoán bệnh thận do huyết áp cao

Bệnh thận do huyết áp cao được chẩn đoán bằng cách xét nghiệm nước tiểu. Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện protein trong nước tiểu.

Điều trị bệnh thận do huyết áp cao

Điều trị bệnh thận do huyết áp cao tập trung vào kiểm soát huyết áp. Các thuốc điều trị huyết áp cao có thể giúp giảm protein niệu và ngăn ngừa suy thận.

Ngoài kiểm soát huyết áp, một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh thận do huyết áp cao, bao gồm:

  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ăn uống lành mạnh
  • Bỏ thuốc lá

Phòng ngừa bệnh thận do huyết áp cao

Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh thận do huyết áp cao là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.

4- Huyết áp cao gây ra bệnh mắt

Huyết áp cao là tình trạng áp lực của máu lên thành động mạch quá cao. Nếu không được kiểm soát, huyết áp cao có thể gây tổn thương đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả mắt.

Bệnh viêm mắt
Bệnh viêm mắt
Bệnh võng mạc

Võng mạc là lớp mô mỏng ở phía sau mắt giúp chúng ta nhìn thấy. Huyết áp cao có thể làm tổn thương võng mạc, dẫn đến bệnh võng mạc do tăng huyết áp.

Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến mù lòa. Nó là một trong những biến chứng phổ biến nhất của huyết áp cao.

Cách huyết áp cao gây ra bệnh võng mạc

Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu, bao gồm cả các mạch máu ở võng mạc. Áp lực cao này có thể làm tổn thương các mạch máu, khiến chúng trở nên hẹp hơn. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến võng mạc, khiến võng mạc không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng.

Ngoài ra, huyết áp cao có thể làm tăng sản xuất angiotensin II. Angiotensin II là một hormone làm tăng huyết áp. Nó cũng có thể làm tổn thương các mạch máu ở võng mạc.

Triệu chứng của bệnh võng mạc do tăng huyết áp

Bệnh võng mạc do tăng huyết áp thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mờ mắt
  • Thấy quầng sáng xung quanh đèn
  • Mất thị lực ở một phần hoặc toàn bộ mắt

Chẩn đoán bệnh võng mạc do tăng huyết áp

Bệnh võng mạc do tăng huyết áp được chẩn đoán bằng cách khám mắt. Bác sĩ sẽ sử dụng một thiết bị gọi là kính hiển vi đáy mắt để kiểm tra võng mạc.

Điều trị bệnh võng mạc do tăng huyết áp

Điều trị bệnh võng mạc do tăng huyết áp tập trung vào kiểm soát huyết áp. Các thuốc điều trị huyết áp cao có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh.

Ngoài kiểm soát huyết áp, một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh võng mạc do tăng huyết áp, bao gồm:

  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ăn uống lành mạnh
  • Bỏ thuốc lá
Mù lòa

Mù lòa là tình trạng mất hoàn toàn thị lực. Huyết áp cao có thể là một nguyên nhân gây mù lòa.

Bệnh võng mạc do tăng huyết áp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây mù lòa ở người lớn. Huyết áp cao cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý mắt khác có thể dẫn đến mù lòa, chẳng hạn như:

  • Bệnh thoái hóa điểm vàng
  • Bệnh đục thủy tinh thể
  • Bệnh tăng nhãn áp

Cách kiểm soát huyết áp để bảo vệ mắt

Cách tốt nhất để bảo vệ mắt khỏi các biến chứng của huyết áp cao là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.

5- Huyết áp cao gây ra phình tách động mạch chủ

Phình tách động mạch chủ là tình trạng thành động mạch chủ bị phồng ra như một quả bóng. Nếu phình động mạch chủ bị tách ra, nó có thể gây chảy máu nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Bệnh phình tắc động mạch
Bệnh phình tắc động mạch

Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây phình tách động mạch chủ. Áp lực cao của máu lên thành động mạch chủ có thể làm suy yếu thành mạch, khiến nó dễ bị phình ra.

Cách huyết áp cao gây ra phình tách động mạch chủ

Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu, bao gồm cả động mạch chủ. Áp lực cao này có thể làm suy yếu thành mạch, khiến nó dễ bị phình ra.

Ngoài ra, huyết áp cao cũng có thể làm tăng sản xuất angiotensin II. Angiotensin II là một hormone làm tăng huyết áp. Nó cũng có thể làm suy yếu thành mạch, khiến nó dễ bị phình ra.

Triệu chứng của phình tách động mạch chủ

Phình tách động mạch chủ thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi phình động mạch chủ bị tách ra, nó có thể gây ra các triệu chứng sau:

  • Đau ngực
  • Đau lưng
  • Khó thở
  • Choáng váng
  • Sốc

Chẩn đoán phình tách động mạch chủ

Phình tách động mạch chủ thường được chẩn đoán bằng cách chụp CT hoặc MRI.

Điều trị phình tách động mạch chủ

Phình tách động mạch chủ có thể được điều trị bằng phẫu thuật hoặc thuốc.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho phình tách động mạch chủ. Phẫu thuật có thể được thực hiện bằng cách mở ngực hoặc xâm lấn tối thiểu.

Thuốc có thể được sử dụng để kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ phình động mạch chủ bị tách ra.

Phòng ngừa phình tách động mạch chủ

Cách tốt nhất để phòng ngừa phình tách động mạch chủ là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.

6- Huyết áp cao gây ra bệnh mạch máu ngoại biên

Bệnh mạch máu ngoại biên (PAD) là tình trạng các động mạch ở tay và chân bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn. Điều này có thể khiến máu khó lưu thông đến các chi, dẫn đến đau, tê, yếu và loét.

Bệnh máu ngoại biên
Bệnh máu ngoại biên

Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra PAD. Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các động mạch, khiến chúng bị tổn thương và thu hẹp. Điều này có thể làm giảm lưu lượng máu đến các chi, dẫn đến PAD.

Cách huyết áp cao gây ra PAD

Huyết áp cao có thể gây ra PAD theo hai cách chính:

  • Tăng áp lực lên động mạch: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các động mạch, bao gồm cả các động mạch ở tay và chân. Áp lực cao này có thể làm tổn thương các động mạch, khiến chúng trở nên hẹp hơn. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến các chi.
  • Tăng sản xuất angiotensin II: Angiotensin II là một hormone làm tăng huyết áp. Huyết áp cao làm tăng sản xuất angiotensin II. Angiotensin II cũng có thể làm tổn thương các động mạch, khiến chúng trở nên cứng hơn. Điều này cũng làm giảm lưu lượng máu đến các chi.

Triệu chứng của PAD

PAD thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Đau ở chân khi đi bộ, thường là ở bắp chân hoặc cẳng chân
  • Tê hoặc yếu ở chân
  • Loét ở chân
  • Màu sắc da thay đổi ở chân

Chẩn đoán PAD

PAD được chẩn đoán bằng cách khám sức khỏe và xét nghiệm. Bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng của bạn và đo huyết áp ở tay và chân. Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bạn làm một số xét nghiệm, chẳng hạn như:

  • Chụp mạch máu: Chụp mạch máu là một thủ thuật sử dụng chất cản quang để tạo ra hình ảnh của các động mạch. Hình ảnh này có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn động mạch.
  • Chụp động mạch cản quang: Chụp động mạch cản quang là một thủ thuật sử dụng chất cản quang và tia X để tạo ra hình ảnh của các động mạch. Hình ảnh này có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn động mạch.

Điều trị PAD

Điều trị PAD tập trung vào kiểm soát huyết áp. Điều trị huyết áp cao có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến các chi và ngăn ngừa biến chứng của PAD.

Ngoài kiểm soát huyết áp, một số phương pháp điều trị PAD khác bao gồm:

  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể giúp cải thiện lưu lượng máu đến các chi, chẳng hạn như thuốc giãn mạch và thuốc chống đông máu.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được sử dụng để mở rộng hoặc thay thế các động mạch bị tắc nghẽn.

Phòng ngừa PAD

Cách tốt nhất để phòng ngừa PAD là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn có huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.

Ngoài kiểm soát huyết áp, một số cách khác có thể giúp phòng ngừa PAD bao gồm:

  • Không hút thuốc
  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ăn uống lành mạnh

Tóm lại, huyết áp cao là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra PAD. Kiểm soát huyết áp là điều quan trọng để ngăn ngừa và điều trị PAD.

7- Huyết áp cao gây ra bệnh gan

Huyết áp cao có thể gây tổn thương gan theo nhiều cách, bao gồm:

  • Tăng áp lực lên gan: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên các mạch máu, bao gồm cả các mạch máu đến gan. Áp lực cao này có thể làm tổn thương các mạch máu, khiến chúng trở nên hẹp hơn. Điều này có thể làm giảm lưu lượng máu đến gan, khiến gan không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng.
  • Tăng sản xuất angiotensin II: Angiotensin II là một hormone làm tăng huyết áp. Huyết áp cao làm tăng sản xuất angiotensin II. Angiotensin II cũng có thể làm tổn thương gan, khiến gan bị xơ hóa.
  • Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường: Huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Bệnh tiểu đường có thể làm tổn thương gan, khiến gan bị xơ hóa.

Các bệnh lý gan do huyết áp cao gây ra

Huyết áp cao có thể gây ra một số bệnh lý gan, bao gồm:

  • Xơ gan: Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương và sẹo. Xơ gan có thể dẫn đến suy gan và tử vong.
  • Viêm gan: Viêm gan là tình trạng gan bị viêm. Viêm gan có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm cả huyết áp cao.
  • Ung thư gan: Ung thư gan là một dạng ung thư phổ biến. Huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan.
Cấp độ bệnh gan
Cấp độ bệnh gan

Triệu chứng của bệnh lý gan do huyết áp cao

Các bệnh lý gan do huyết áp cao thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Chán ăn
  • Đau bụng
  • Vàng da
  • Sưng chân

Chẩn đoán bệnh lý gan do huyết áp cao

Bệnh lý gan do huyết áp cao được chẩn đoán bằng cách khám sức khỏe và xét nghiệm. Bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng của bạn và thực hiện một số xét nghiệm, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ kiểm tra chức năng gan.
  • Siêu âm gan: Siêu âm gan có thể giúp bác sĩ nhìn thấy hình ảnh của gan.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan: Chụp CT gan có thể giúp bác sĩ nhìn thấy hình ảnh chi tiết hơn của gan.

Điều trị bệnh lý gan do huyết áp cao

Điều trị bệnh lý gan do huyết áp cao tập trung vào kiểm soát huyết áp. Điều trị huyết áp cao có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh gan.

Ngoài kiểm soát huyết áp, một số phương pháp điều trị bệnh lý gan do huyết áp cao khác bao gồm:

  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể giúp điều trị bệnh lý gan, chẳng hạn như thuốc kháng viêm, thuốc điều trị xơ gan và thuốc điều trị ung thư gan.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị một số bệnh lý gan, chẳng hạn như ung thư gan.

Phòng ngừa bệnh lý gan do huyết áp cao

Cách tốt nhất để phòng ngừa bệnh lý gan do huyết áp cao là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn có huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.

Ngoài kiểm soát huyết áp, một số cách khác có thể giúp phòng ngừa bệnh lý gan do huyết áp cao bao gồm:

  • Không hút thuốc
  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ăn uống lành mạnh

8- Huyết áp cao gây ra bệnh tiểu đường

Bệnh tiểu đường do huyết áp cao gây ra là tình trạng cơ thể không thể sản xuất đủ insulin hoặc không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu cao. Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, là dạng bệnh tiểu đường phổ biến nhất.

Các giai đoạn bệnh tiểu đường
Các giai đoạn bệnh tiểu đường

Cách huyết áp cao gây ra bệnh tiểu đường

Huyết áp cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 theo một số cách, bao gồm:

  • Tăng sản xuất angiotensin II: Angiotensin II là một hormone làm tăng huyết áp. Huyết áp cao làm tăng sản xuất angiotensin II. Angiotensin II cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
  • Tăng viêm: Viêm là một phản ứng tự nhiên của cơ thể đối với tổn thương hoặc nhiễm trùng. Huyết áp cao có thể làm tăng viêm, điều này cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.
  • Tăng kháng insulin: Kháng insulin là tình trạng tế bào không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả. Huyết áp cao có thể làm tăng kháng insulin, điều này cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2.

Triệu chứng của bệnh tiểu đường do huyết áp cao

Bệnh tiểu đường do huyết áp cao thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mệt mỏi
  • Buồn nôn
  • Chán ăn
  • Tăng cân
  • Mờ mắt
  • Thường xuyên đi tiểu
  • Ngứa da

Chẩn đoán bệnh tiểu đường do huyết áp cao

Bệnh tiểu đường do huyết áp cao được chẩn đoán bằng cách xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ kiểm tra lượng đường trong máu của bạn.

Điều trị bệnh tiểu đường do huyết áp cao

Điều trị bệnh tiểu đường do huyết áp cao tập trung vào kiểm soát huyết áp và lượng đường trong máu. Điều trị huyết áp cao có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh tiểu đường. Điều trị lượng đường trong máu cao có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của các biến chứng của bệnh tiểu đường.

Phòng ngừa bệnh tiểu đường do huyết áp cao

Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh tiểu đường do huyết áp cao là kiểm soát huyết áp. Nếu bạn bị huyết áp cao, hãy làm việc với bác sĩ để kiểm soát huyết áp của bạn ở mức an toàn.

Ngoài kiểm soát huyết áp, một số cách khác có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường do huyết áp cao bao gồm:

  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Ăn uống lành mạnh
  • Không hút thuốc

Nếu bạn có huyết áp cao hoặc bệnh tiểu đường, hãy làm việc với bác sĩ để phát triển kế hoạch điều trị phù hợp. Điều trị sớm và hiệu quả có thể giúp ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của các biến chứng nghiêm trọng.

>>> XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT CHI TIẾT

>>> XEM THÊM CÁC BÀI VIẾT VỀ SỨC KHOẺ HỮU ÍCH

>>> XEM HỘP QUÀ TẶNG Ý NGHĨA

0/5 (0 Reviews)
1 Comment
  1. […] Huyết Áp Cao Gây Ra Bệnh Gì? 8 Bệnh Nguy Hiểm Đọc Ngay […]

    Bình Luận

    Shopping cart